Từ điển Thiều Chửu
趟 - tranh/thảng
① Nhảy choi choi. ||② Một âm là thảng. Chạy một phen, chạy một lượt.

Từ điển Trần Văn Chánh
趟 - thảng
① Lần, đợt, chuyến, lượt: 一趟火車 Một chuyến xe lửa; ② (loại) Hàng, đường, dòng: 一趟桌椅 Một hàng (dãy) bàn ghế; 縫上一趟 Khâu một đường chỉ; 一趟字 Một dòng chữ; ③ (văn) Nhảy choi choi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趟 - thảng
Một chuyến. Một lượt đi — Xem Tranh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趟 - tranh
Dáng chim sẻ nhẩy — Nhảy nhót — Một âm là Thảng. Xem Thảng.